DANH SÁCH
CÁC ĐOÀN DỰ LỄ, CÔNG ĐỨC
GIỖ CỤ THỦY TỔ NGÀY 25 THÁNG 02 NĂM QUÝ MÃO (2023)
TT |
DANH SÁCH, ĐỊA CHỈ CÁC ĐOÀN DỰ LỄ |
TIỀN (VNĐ) |
1 |
Đảng ủy-HĐND-UBND, Ban quản lý di tích P. Hương Mạc |
500.000 |
2 |
Đàm tộc (Hào Khê-Hải Phòng) |
9.400.000 |
3 |
Đàm tộc (Qúy Kim-Đồ Sơn-Hải Phòng) |
6.000.000 |
4 |
Đàm tộc (Nghệ An) |
10.000.000 |
5 |
Đàm tộc (Thượng Cát-Bắc Từ Liêm-Hà Nội) |
4.000.000 |
6 |
Đàm tộc (Hòa Bình Hạ-Văn Giang-Hưng Yên) |
5.000.000 |
7 |
Đàm tộc (Đồng Thanh-Kim Động-Hưng Yên) |
2.200.000 |
8 |
Ngoại tộc họ Nghiêm (Quan Độ-Văn Môn-Yên Phong) |
1.000.000 |
9 |
Ngoại tộc họ Nguyễn (Yên Phụ-Yên Phong) |
600.000 |
10 |
Hậu duệ Tiến sĩ Đàm Chí-Đàm Sâm (Thái Nguyên) |
2.300.000 |
11 |
Họ Đàm Đức (Kim Bảng-Hương Mạc) |
1.000.000 |
12 |
Họ Đàm Đình (Kim Bảng-Hương Mạc) |
600.000 |
13 |
Đàm tộc (Lộc Điền, Vũ Thư-Thái Bình) |
2.500.000 |
14 |
Chi Đàm Văn (Hoài Đức-Hà Nội) |
1.400.000 |
15 |
Hậu duệ Đàm tộc (Bảy Trại, Sóc Sơn-Hà Nội) |
2.000.000 |
16 |
Đàm tộc (Thái Thụy-Thái Bình) |
7.000.000 |
17 |
Dòng tộc Nguyễn Hữu (Tây Tựu, Bắc Từ Liêm-Hà Nội) |
4.200.000 |
18 |
Đàm tộc (Yên Dũng-Bắc Giang) |
2.000.000 |
19 |
Đàm tộc (Bình Phú-Thạch Thất-Hà Nội) |
800.000 |
20 |
Hậu duệ nhánh Đàm gia (Lộc Điền, Vũ Thư-Thái Bình) |
2.500.000 |
21 |
họ Nguyễn Khả (Mai Dịch, Hà Nội) |
1.500.000 |
22 |
Hậu duệ Đàm tộc (Xuân Quan, Hưng Yên) |
1.200.000 |
23 |
Đoàn Hậu duệ Đàm tộc (Yên Mô, Ninh Bình) |
4.700.000 |
24 |
Hậu duệ Đàm tộc (Đại Lộc-Quảng Nam) đèn hương, phục chế đạo sắc, khuyến học |
25.000.000 |